Đề nghị báo giá vật tư phục vụ kết hợp xương (29/02/2024)
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam.
Trung tâm y tế thị xã Việt Yên có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm vật tư phục vụ kết hợp xương năm 2024 của Trung tâm y tế thị xã Việt Yên với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm y tế thị xã Việt Yên
Địa chỉ: Tổ dân phố I, Phường Bích Động, Thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: Ds Lục Thị Thu Hà- Trưởng khoa Dược-VTTBYT.
Số điện thoại: 0942.106.126. Email: halucvybg@gmail.com.
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận tại địa chỉ: Khoa Dược-VTTBYT, Trung tâm y tế thị xã Việt Yên, Tổ dân phố I, Phường Bích Động, Thị xã Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Đồng thời, đề nghị các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam scan báo giá qua địa email: halucvybg@gmail.com.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ ngày 01 tháng 03 năm 2024 đến trước 16h30 ngày 13 tháng 03 năm 2024.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: 100 ngày, kể từ ngày 14 tháng 03 năm 2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
- Danh mục hàng hóa:
STT |
Danh mục |
Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Số lượng |
---|---|---|---|---|
1 |
Nẹp bản hẹp 7 lỗ |
Nẹp bản hẹp được làm chất liệu thép không gỉ. Độ dày 4.5 mm, rộng 12 mm, số lỗ bắt vít 7 lỗ, chiều dài tương ứng 122 mm, dùng vít thường 4.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
10 |
2 |
Nẹp bản nhỏ 7 lỗ |
Nẹp bản nhỏ được làm chất liệu thép không gỉ. Độ dày 3.5 mm, rộng 10 mm, số lỗ bắt vít 7 lỗ, chiều dài 89.5 mm, dùng vít thường 3.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
10 |
3 |
Nẹp bản nhỏ 6 lỗ |
Nẹp bản nhỏ được làm chất liệu thép không gỉ. Độ dày 3.5 mm, rộng 10 mm, số lỗ bắt vít 6 lỗ, chiều dài 77.5 mm, dùng vít thường 3.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
4 |
Nẹp xương đùi 8 lỗ |
Nẹp bản rộng được làm chất liệu thép không gỉ. Độ dày 5.0 mm, rộng 16 mm, số lỗ bắt vít 8 lỗ, chiều dài 122 mm, dùng vít thường 4.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
5 |
Nẹp xương đùi 10 lỗ |
Nẹp bản rộng được làm chất liệu thép không gỉ. Độ dày 5.0 mm, rộng 16 mm, số lỗ bắt vít 10 lỗ, chiều dài 154 mm, dùng vít thường 4.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
6 |
Nẹp lòng máng 6 lỗ |
Nẹp lòng máng 1/3 được làm từ chất liệu thép không gỉ. Độ dày 1.8 mm, rộng 10 mm, số lỗ bắt vít 6 lỗ, chiều dài 75.8 mm, dùng vít thường 3.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
7 |
Nẹp lòng máng 7 lỗ |
Nẹp lòng máng 1/3 được làm từ chất liệu thép không gỉ. Độ dày 1.8 mm, rộng 10 mm, số lỗ bắt vít 7 lỗ, chiều dài 87.8 mm, dùng vít thường 3.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
8 |
Nẹp chữ T nhỏ, 6 lỗ, cẳng tay vít 3.5mm |
Nẹp chữ T được làm chất liệu thép không gỉ. Độ dày 2.0 mm, rộng 10 mm, số lỗ bắt vít 6 lỗ, chiều dài 90 mm, dùng vít thường 3.5 mm. Đạt tiêu chuẩn CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
9 |
Đinh nội tủy xương chày |
Đinh nội tủy xương chày đường kính 8.0 - 11.0 mm được làm từ chất liệu thép không gỉ. Chiều dài đinh từ 26 cm - 40 cm. Bước tăng 2 cm. |
Chiếc |
05 |
10 |
Tuốc nơ vít lục lăng |
Tuốc nơ vít đầu lục lăng dùng cho vít 3.5 mm và 4.5 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương |
Chiếc |
02 |
11 |
Vít xương cứng 3.5mm x 14mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 6.0mm với độ cao 2.9 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 2.5mm, sâu 1.5mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 2.5mm, gồm cả ren 3.5mm, chiều dài 14 mm, bước ren 1.25mm. |
Chiếc |
20 |
12 |
Vít xương cứng 3.5mm x 16mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 6.0mm với độ cao 2.9 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 2.5mm, sâu 1.5mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 2.5mm, gồm cả ren 3.5mm, chiều dài 16 mm, bước ren 1.25mm. |
Chiếc |
20 |
13 |
Vít xương cứng 3.5 mmx 18mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 6.0mm với độ cao 2.9 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 2.5mm, sâu 1.5mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 2.5mm, gồm cả ren 3.5mm, chiều dài 18 mm, bước ren 1.25mm. |
Chiếc |
50 |
14 |
Vít xương cứng 3.5mm x 20mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 6.0mm với độ cao 2.9 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 2.5mm, sâu 1.5mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 2.5mm, gồm cả ren 3.5mm, chiều dài 20 mm, bước ren 1.25mm. |
Chiếc |
20 |
15 |
Vít xương cứng 4.5mm x 24mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 3.5mm, sâu 2.8mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 3.1mm, gồm cả ren 4.5mm, chiều dài 24 mm, bước ren 1.75mm. |
Chiếc |
20 |
16 |
Vít xương cứng 4.5mm x 26mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 3.5mm, sâu 2.8mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 3.1mm, gồm cả ren 4.5mm, chiều dài 26 mm, bước ren 1.75mm. |
Chiếc |
50 |
17 |
Vít xương cứng 4.5 mm x 28mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 3.5mm, sâu 2.8mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 3.1mm, gồm cả ren 4.5mm, chiều dài 28 mm, bước ren 1.75mm. |
Chiếc |
20 |
18 |
Vít xương cứng 4.5mm x 30mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 3.5mm, sâu 2.8mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 3.1mm, gồm cả ren 4.5mm, chiều dài 30 mm, bước ren 1.75mm. |
Chiếc |
20 |
19 |
Vítxương cứng 4.5 mm x 32mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 3.5mm, sâu 2.8mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 3.1mm, gồm cả ren 4.5mm, chiều dài 32 mm, bước ren 1.75mm. |
Chiếc |
20 |
20 |
Vít xương cứng 4.5mm x 34mm |
Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm, đầu lục giác vặn vít đường kính 3.5mm, sâu 2.8mm. Độ rộng thân vít không gồm phần ren 3.1mm, gồm cả ren 4.5mm, chiều dài 34 mm, bước ren 1.75mm. |
Chiếc |
20 |
21 |
Mũi khoan 2.0mm |
Mũi khoan được làm từ thép không gỉ, đường kính 2.0 mm. Chiều dài ≥ 150 mm |
Chiếc |
02 |
22 |
Mũi khoan 2.5mm |
Mũi khoan được làm từ thép không gỉ, đường kính 2.5 mm. Chiều dài 150 mm |
Chiếc |
02 |
23 |
Mũi khoan 2.7mm |
Mũi khoan được làm từ thép không gỉ, đường kính 2.7 mm. Chiều dài ≥ 200 mm |
Chiếc |
02 |
24 |
Mũi khoan 3.5mm |
Mũi khoan được làm từ thép không gỉ, đường kính 3.5 mm. Chiều dài ≥ 250 mm |
Chiếc |
02 |
25 |
Chỉ thép |
Chỉ thép các cỡ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương |
Cuộn |
02 |
26 |
Đinh Kirschner. size 1,2mm |
Đinh Kisner được làm từ chất liệu thép không gỉ. Đường kính đinh từ 1.2 mm. Chiều dài đinh các các kích thước 150 mm, 225 mm, 300 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
27 |
Đinh Kirschner. size 1,5mm |
Đinh Kisner được làm từ chất liệu thép không gỉ. Đường kính đinh từ 1.5 mm. Chiều dài đinh các các kích thước 150 mm, 225 mm, 300 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
28 |
Đinh Kirschner. size 1,8mm |
Đinh Kisner được làm từ chất liệu thép không gỉ. Đường kính đinh từ 1.8 mm. Chiều dài đinh các các kích thước 150 mm, 225 mm, 300 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
29 |
Đinh Kirschner. size 2,0 mm |
Được làm từ chất liệu thép không gỉ. Đường kính đinh từ 2,0 mm. Chiều dài đinh các các kích thước 150 mm, 225 mm, 300 mm. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Chiếc |
05 |
30 |
Kìm cắt chỉ thép |
Chất liệu thép không gỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương |
Chiếc |
02 |
31 |
Kìm rút đinh |
Chất liệu thép không gỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13486 hoặc tương đương |
Chiếc |
02 |
Yêu cầu tính năng và yêu cầu kỹ thuật cơ bản tại biểu trên là yêu cầu tối thiểu của hàng hóa. Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam có thể chào hàng hóa có tính năng và kỹ thuật tương đương hoặc tốt hơn.
2. Địa điểm cung cấp; Các yêu cầu về vận chuyển, cung cấp, bảo quản hàng hóa:
Cung cấp hàng hóa đến kho bảo quản tại khoa Dược-VTTBYT của Trung tâm y tế thị xã Việt Yên, Bắc Giang.
Giá hợp đồng đã bao gồm thuế GTGT và các loại thuế, phí khác có liên quan theo quy định của Nhà nước. Hàng hóa được vận chuyển, bàn giao và nghiệm thu tại Trung tâm Y tế thị xã Việt Yên mà Chủ đầu tư không phải thanh toán thêm bất cứ khoản tiền nào khác.
3. Thời gian giao hàng dự kiến: Trong vòng 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng:
Tạm ứng: Không.
Thanh toán: Trong vòng 90 ngày, sau khi hàng hóa được vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, bàn giao tại Trung tâm Y tế thị xã Việt Yên; Hoá đơn giá trị gia tăng (VAT), bên bán cung cấp đầy đủ các chứng từ thanh toán theo quy định của Nhà nước.
5. Các thông tin khác: Đề nghị các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam báo giá theo Mẫu theo danh mục kèm theo Công văn này./.
Trung tâm Y tế:
0966.851.919
Sở Y tế:
0967.721.919
Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết
Tâm y trao hạnh phúc!