Danh mục kỹ thuật nội khoa

STT
(1)
Mã chương
(2)
Mã TT43,50,21
(4)
Tên theo TT43,50,21
(5)
Phân Tuyến
(6)
Tên TT37
(30)
Giá tối đa TT37 (bao gồm lương)
(31)
Ghi chú TT37 (cũ)
(32)
156 II. NỘI KHOA 2.1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D      
157 II. NỘI KHOA 2.2 Bơm rửa khoang màng phổi C Bơm rửa khoang màng phổi 203,000  
158 II. NỘI KHOA 2.4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) D      
159 II. NỘI KHOA 2.7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C      
160 II. NỘI KHOA 2.8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000  
161 II. NỘI KHOA 2.9 Chọc dò dịch màng phổi D Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131,000  
162 II. NỘI KHOA 2.10 Chọc tháo dịch màng phổi D      
163 II. NỘI KHOA 2.11 Chọc hút khí màng phổi C Chọc hút khí màng phổi 136,000  
164 II. NỘI KHOA 2.12 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000  
165 II. NỘI KHOA 2.16 Đặt ống dẫn lưu khoang màng phổi C      
166 II. NỘI KHOA 2.24 Đo chức năng hô hấp D Đo chức năng hô hấp 142,000  
167 II. NỘI KHOA 2.28 Kỹ thuật ho có điều khiển D      
168 II. NỘI KHOA 2.29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành D      
169 II. NỘI KHOA 2.30 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương C      
170 II. NỘI KHOA 2.31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế D      
171 II. NỘI KHOA 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản D Khí dung 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
172 II. NỘI KHOA 2.33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm C      
173 II. NỘI KHOA 2.61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe C Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000  
174 II. NỘI KHOA 2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu C Siêu âm 49,000  
175 II. NỘI KHOA 2.67 Thay canuyn mở khí quản D Thay canuyn mở khí quản 241,000  
176 II. NỘI KHOA 2.68 Vận động trị liệu hô hấp D Vật lý trị liệu hô hấp 29,000  
177 II. NỘI KHOA 2.85 Điện tim thường D Điện tâm đồ 45,900  
178 II. NỘI KHOA 2.111 Nghiệm pháp Atropin C Holter điện tâm đồ/ huyết áp 191,000  
179 II. NỘI KHOA 2.112 Siêu âm Doppler mạch máu C Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 211,000  
180 II. NỘI KHOA 2.113 Siêu âm Doppler tim C Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 211,000  
181 II. NỘI KHOA 2.116 Siêu âm tim 4D B Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) 446,000 Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
182 II. NỘI KHOA 2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 211,000  
183 II. NỘI KHOA 2.128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) D      
184 II. NỘI KHOA 2.129 Chọc dò dịch não tuỷ C Chọc dò tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
185 II. NỘI KHOA 2.149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường C      
186 II. NỘI KHOA 2.150 Hút đờm hầu họng D Hút đờm 10,000  
187 II. NỘI KHOA 2.151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn C      
188 II. NỘI KHOA 2.156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường B Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 49,600  
189 II. NỘI KHOA 2.158 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc C      
190 II. NỘI KHOA 2.163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 129,000  
191 II. NỘI KHOA 2.164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường C      
192 II. NỘI KHOA 2.165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường C      
193 II. NỘI KHOA 2.166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) C Xoa bóp toàn thân 87,000  
194 II. NỘI KHOA 2.167 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần C      
195 II. NỘI KHOA 2.168 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần C      
196 II. NỘI KHOA 2.169 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu B      
197 II. NỘI KHOA 2.170 Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu C      
198 II. NỘI KHOA 2.171 Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu C      
199 II. NỘI KHOA 2.172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ C      
200 II. NỘI KHOA 2.173 Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm C      
201 II. NỘI KHOA 2.175 Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm C Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 360,000  
202 II. NỘI KHOA 2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C Chọc hút hạch hoặc u 104,000  
203 II. NỘI KHOA 2.188 Đặt sonde bàng quang C Thông đái 85,400  
204 II. NỘI KHOA 2.195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ C      
205 II. NỘI KHOA 2.231 Rút catheter đường hầm B Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000  
206 II. NỘI KHOA 2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục C Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
207 II. NỘI KHOA 2.233 Rửa bàng quang C Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
208 II. NỘI KHOA 2.241 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) D      
209 II. NỘI KHOA 2.242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131,000  
210 II. NỘI KHOA 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000  
211 II. NỘI KHOA 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131,000  
212 II. NỘI KHOA 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000  
213 II. NỘI KHOA 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131,000  
214 II. NỘI KHOA 2.244 Đặt ống thông dạ dày D Đặt sonde dạ dày 85,400  
215 II. NỘI KHOA 2.247 Đặt ống thông hậu môn D Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 78,000  
216 II. NỘI KHOA 2.249 Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang C      
217 II. NỘI KHOA 2.253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu C Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 231,000  
218 II. NỘI KHOA 2.254 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê C      
219 II. NỘI KHOA 2.255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi C Thủ thuật loại I (Nội khoa) 541,000  
220 II. NỘI KHOA 2.268 Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa C      
221 II. NỘI KHOA 2.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori C Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết 410,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
222 II. NỘI KHOA 2.313 Rửa dạ dày cấp cứu D Rửa dạ dày 106,000  
223 II. NỘI KHOA 2.314 Siêu âm ổ bụng D Siêu âm 49,000  
224 II. NỘI KHOA 2.315 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan B Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 211,000  
225 II. NỘI KHOA 2.316 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng B Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 211,000  
226 II. NỘI KHOA 2.317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe C Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000 Chưa bao gồm ống thông.
227 II. NỘI KHOA 2.333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục C Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000  
228 II. NỘI KHOA 2.334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng C Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 547,000  
229 II. NỘI KHOA 2.336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200  
230 II. NỘI KHOA 2.337 Thụt thuốc qua đường hậu môn D      
231 II. NỘI KHOA 2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 78,000  
232 II. NỘI KHOA 2.339 Thụt tháo phân D Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 78,000  
233 II. NỘI KHOA 2.342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ B Chọc hút hạch hoặc u 104,000  
234 II. NỘI KHOA 2.343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000  
235 II. NỘI KHOA 2.344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm B Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000  
236 II. NỘI KHOA 2.349 Hút dịch khớp gối C Hút dịch khớp 109,000  
237 II. NỘI KHOA 2.350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm B Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000  
238 II. NỘI KHOA 2.353 Hút dịch khớp khuỷu B Hút dịch khớp 109,000  
239 II. NỘI KHOA 2.355 Hút dịch khớp cổ chân B Hút dịch khớp 109,000  
240 II. NỘI KHOA 2.356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm B Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000  
241 II. NỘI KHOA 2.357 Hút dịch khớp cổ tay B Hút dịch khớp 109,000  
242 II. NỘI KHOA 2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000  
243 II. NỘI KHOA 2.359 Hút dịch khớp vai B Hút dịch khớp 109,000  
244 II. NỘI KHOA 2.361 Hút nang bao hoạt dịch C Hút dịch khớp 109,000  
245 II. NỘI KHOA 2.362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm B Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000  
246 II. NỘI KHOA 2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C Chọc hút hạch hoặc u 104,000  
247 II. NỘI KHOA 2.364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000  
248 II. NỘI KHOA 2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) B Siêu âm 49,000  
249 II. NỘI KHOA 2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) B Siêu âm 49,000  
250 II. NỘI KHOA 2.381 Tiêm khớp gối B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
251 II. NỘI KHOA 2.383 Tiêm khớp cổ chân B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
252 II. NỘI KHOA 2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
253 II. NỘI KHOA 2.385 Tiêm khớp cổ tay B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
254 II. NỘI KHOA 2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
255 II. NỘI KHOA 2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
256 II. NỘI KHOA 2.388 Tiêm khớp khuỷu tay B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
257 II. NỘI KHOA 2.389 Tiêm khớp vai B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
258 II. NỘI KHOA 2.396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
259 II. NỘI KHOA 2.398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
260 II. NỘI KHOA 2.400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
261 II. NỘI KHOA 2.401 Tiêm gân gấp ngón tay B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
262 II. NỘI KHOA 2.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
263 II. NỘI KHOA 2.403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
264 II. NỘI KHOA 2.405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
265 II. NỘI KHOA 2.406 Tiêm gân gót B Tiêm khớp 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm.
SĐT đường dây nóng

Trung tâm Y tế:

0966.851.919

Sở Y tế:

0967.721.919

Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết

Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
 17 Trong ngày
 1.532 Trong tháng
11 Đang online
Bản quyền 2021 ©Trung Tâm Y tế thị xã Việt Yên
Thiết kế bởi Aptech