Danh mục kỹ thuật hóa sinh, vi sinh, huyết học
STT | Mã chương | Tên theo TT43,50,21 | Phân Tuyến | Phân Loại | Giá TT15 |
4965 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | C | 61,600 | |
4966 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | C | 61,600 | |
4967 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | C | 53,700 | |
4968 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | C | 39,200 | |
4969 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | C | 39,200 | |
4971 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | C | 39,200 | |
4972 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | C | 39,200 | |
4974 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | C | 54,800 | |
4975 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | C | 54,800 | |
4976 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | C | 100,000 | |
4977 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | C | 100,000 | |
4978 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | C | 28,000 | |
4979 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | D | T3 | 12,300 |
4980 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | D | T3 | 47,000 |
4981 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | D | 14,500 | |
4984 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | D | 35,800 | |
4985 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | 39,200 | |
4986 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | C | 44,800 | |
4987 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | C | 63,800 | |
4988 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | C | 67,200 | |
4989 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | C | 67,200 | |
4990 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | B | T2 | 121,000 |
4991 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | B | T2 | 523,000 |
4992 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | C | 25,700 | |
4993 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | C | 16,800 | |
4994 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | C | 16,800 | |
4995 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | D | 35,800 | |
4996 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | C | 35,800 | |
4997 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm giun chỉ trong máu | D | 33,600 | |
4998 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | C | 22,400 | |
4999 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Máu lắng (bằng máy tự động) | C | 33,600 | |
5000 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Tìm tế bào Hargraves | C | 62,700 | |
5001 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | D | 42,400 | |
5002 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Cặn Addis | C | 42,400 | |
5003 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | C | 55,100 | |
5004 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | C | 90,100 | |
5005 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | C | 147,000 | |
5006 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | C | 16,800 | |
5007 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | C | 29,100 | |
5009 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | C | 33,600 | |
5011 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 39,200 | |
5013 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 38,000 | |
5014 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | 38,000 | |
5015 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | C | 38,000 | |
5016 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | C | 56,000 | |
5017 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | C | 22,400 | |
5018 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | C | 20,100 | |
5019 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | C | 44,800 | |
5020 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | C | 28,000 | |
5021 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 30,200 | |
5022 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | C | 30,200 | |
5023 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 78,400 | |
5024 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 78,400 | |
5025 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Điện di huyết sắc tố | C | 350,000 | |
5026 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | C | 59,300 | |
5031 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Rút máu để điều trị | C | T2 | 216,000 |
5032 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 22,400 | |
5033 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 22,400 | |
5034 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 20,100 | |
5035 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 20,100 | |
5036 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | 21,200 | |
5037 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Albumin [Máu] | C | 21,200 | |
5038 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | C | 21,200 | |
5039 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | C | 21,200 | |
5040 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | C | 21,200 | |
5041 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | C | 21,200 | |
5042 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | C | 21,200 | |
5043 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | C | 21,200 | |
5044 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | C | 12,700 | |
5045 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | C | 15,900 | |
5046 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | C | 26,500 | |
5047 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Creatinin (máu) | C | 21,200 | |
5048 | XXIII. HÓA SINH | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | C | 28,600 | |
5049 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | B | 31,800 | |
5050 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Glucose [Máu] | C | 21,200 | |
5051 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Globulin [Máu] | C | 21,200 | |
5052 | XXIII. HÓA SINH | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | C | 19,000 | |
5053 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng HbA1c [Máu] | C | 99,600 | |
5054 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 26,500 | |
5055 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Phospho (máu) | C | 21,200 | |
5056 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | C | 21,200 | |
5057 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Sắt [Máu] | C | 31,800 | |
5058 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | C | 26,500 | |
5059 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Urê máu [Máu] | C | 21,200 | |
5060 | XXIII. HÓA SINH | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | C | 28,600 | |
5061 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | D | 42,400 | |
5063 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Amylase (niệu) | C | 37,100 | |
5064 | XXIII. HÓA SINH | Định lượng Axit Uric (niệu) | C | 15,900 | |
5066 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | D | 42,400 | |
5067 | XXIII. HÓA SINH | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | D | 21,200 | |
5068 | XXIII. HÓA SINH | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | 27,000 | |
5069 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn nhuộm soi | D | 65,500 | |
5070 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn test nhanh | D | 230,000 | |
5071 | XXIV. VI SINH | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | C | 189,000 | |
5072 | XXIV. VI SINH | Vi hệ đường ruột | D | 28,700 | |
5073 | XXIV. VI SINH | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D | 65,500 | |
5074 | XXIV. VI SINH | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | C | 63,200 | |
5075 | XXIV. VI SINH | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | D | 11,500 | |
5076 | XXIV. VI SINH | Vibrio cholerae soi tươi | D | 65,500 | |
5077 | XXIV. VI SINH | Vibrio cholerae nhuộm soi | D | 65,500 | |
5078 | XXIV. VI SINH | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | D | 65,500 | |
5079 | XXIV. VI SINH | Neisseria meningitidis nhuộm soi | D | 65,500 | |
5080 | XXIV. VI SINH | Chlamydia test nhanh | D | 69,000 | |
5081 | XXIV. VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | D | 150,800 | |
5083 | XXIV. VI SINH | Leptospira test nhanh | D | 133,000 | |
5084 | XXIV. VI SINH | Mycoplasma hominis test nhanh | D | 230,000 | |
5085 | XXIV. VI SINH | Streptococcus pyogenes ASO | D | 40,200 | |
5086 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum soi tươi | D | 65,500 | |
5087 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum nhuộm soi | C | 65,500 | |
5088 | XXIV. VI SINH | Treponema pallidum test nhanh | D | 230,000 | |
5089 | XXIV. VI SINH | Virus test nhanh | D | 230,000 | |
5090 | XXIV. VI SINH | HBsAg test nhanh | D | 51,700 | |
5091 | XXIV. VI SINH | HBsAg miễn dịch bán tự động | C | 72,000 | |
5092 | XXIV. VI SINH | HBsAb test nhanh | D | 57,500 | |
5093 | XXIV. VI SINH | HBcAb test nhanh | D | 57,500 | |
5094 | XXIV. VI SINH | HBeAg test nhanh | D | 57,500 | |
5095 | XXIV. VI SINH | HBeAb test nhanh | D | 57,500 | |
5096 | XXIV. VI SINH | HCV Ab test nhanh | D | 51,700 | |
5097 | XXIV. VI SINH | HAV Ab test nhanh | D | 115,000 | |
5098 | XXIV. VI SINH | HIV Ab test nhanh | D | 51,700 | |
5099 | XXIV. VI SINH | HIV Ag/Ab test nhanh | D | 94,600 | |
5100 | XXIV. VI SINH | Dengue virus NS1Ag test nhanh | D | 126,000 | |
5101 | XXIV. VI SINH | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | D | 126,000 | |
5102 | XXIV. VI SINH | Dengue virus IgA test nhanh | D | 230,000 | |
5103 | XXIV. VI SINH | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | C | 149,000 | |
5104 | XXIV. VI SINH | EV71 IgM/IgG test nhanh | D | 110,200 | |
5105 | XXIV. VI SINH | Influenza virus A, B test nhanh | D | 164,000 | |
5106 | XXIV. VI SINH | Rotavirus test nhanh | D | 172,000 | |
5107 | XXIV. VI SINH | Rubella virus Ab test nhanh | D | 144,000 | |
5108 | XXIV. VI SINH | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | 36,800 | |
5109 | XXIV. VI SINH | Hồng cầu trong phân test nhanh | D | 63,200 | |
5110 | XXIV. VI SINH | Đơn bào đường ruột soi tươi | D | 40,200 | |
5111 | XXIV. VI SINH | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | D | 40,200 | |
5112 | XXIV. VI SINH | Trứng giun, sán soi tươi | D | 40,200 | |
5113 | XXIV. VI SINH | Trứng giun soi tập trung | D | 40,200 | |
5114 | XXIV. VI SINH | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | D | 40,200 | |
5115 | XXIV. VI SINH | Cryptosporidium test nhanh | D | 230,000 | |
5116 | XXIV. VI SINH | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | D | 40,200 | |
5117 | XXIV. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | D | 31,000 | |
5118 | XXIV. VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | D | 230,000 | |
5119 | XXIV. VI SINH | Demodex soi tươi | D | 40,200 | |
5120 | XXIV. VI SINH | Demodex nhuộm soi | C | 40,200 | |
5121 | XXIV. VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | D | 40,200 | |
5122 | XXIV. VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | C | 40,200 | |
5123 | XXIV. VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | D | 40,200 | |
5124 | XXIV. VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | C | 40,200 |
- Báo giá dịch vụ xét nghiệm nước lọc chạy thận NT (19/8/2024)
- Báo giá dịch vụ thẩm định giá (06/9/2024)
- Thư mời báo giá lõi lọc nước RO cho máy chạy thận nhân tạo (16/8/2024)
- Thư mời báo giá đo liều kế lần 4 (ngày 19/8/2024)
- Đề nghị báo giá trang thiết bị phục vụ lập dự toán mua sắm TTBCNTT (01/8/2024)
Thời gian làm việc
SĐT đường dây nóng
Trung tâm Y tế:
0966.851.919
Sở Y tế:
0967.721.919
Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết
Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
16 Trong ngày
1.531 Trong tháng
13 Đang online
Tâm y trao hạnh phúc!