TT |
Tên theo TT43,50,21 |
Phân Tuyến |
Phân Loại |
Giá TT15 |
1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
B |
PDB |
4,381,000 |
2 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
C |
P1 |
679,000 |
3 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
C |
P1 |
679,000 |
4 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
C |
P1 |
1,094,000 |
5 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
C |
P1 |
1,094,000 |
6 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
C |
P2 |
1,689,000 |
7 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
C |
P1 |
6,567,000 |
8 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
D |
P1 |
2,619,000 |
9 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
B |
P2 |
3,910,000 |
10 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
B |
P1 |
3,910,000 |
11 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
B |
TDB |
932,000 |
12 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
C |
T1 |
185,000 |
13 |
Lấy sỏi bàng quang |
C |
P2 |
3,910,000 |
14 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
C |
P2 |
1,684,000 |
15 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
C |
P2 |
1,684,000 |
16 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
C |
P3 |
1,136,000 |
17 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
B |
P1 |
5,152,000 |
18 |
Cắt nối niệu đạo trước |
B |
P1 |
3,963,000 |
19 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
C |
P1 |
1,684,000 |
20 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
C |
P2 |
1,684,000 |
21 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
B |
P1 |
4,715,000 |
22 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
B |
P2 |
2,254,000 |
23 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
B |
P1 |
2,254,000 |
24 |
Nong niệu đạo |
C |
T1 |
228,000 |
25 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
C |
P3 |
2,254,000 |
26 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
C |
P2 |
2,254,000 |
27 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
C |
P3 |
1,136,000 |
28 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
C |
P1 |
2,950,000 |
29 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
C |
P3 |
1,136,000 |
30 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
D |
P3 |
1,136,000 |
31 |
Mở rộng lỗ sáo |
D |
P3 |
1,136,000 |
32 |
Mở thông dạ dày |
C |
P3 |
2,447,000 |
33 |
Mở bụng thăm dò |
C |
P3 |
2,447,000 |
34 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
C |
P3 |
2,447,000 |
35 |
Nối vị tràng |
C |
P3 |
2,563,000 |
36 |
Cắt dạ dày hình chêm |
C |
P2 |
3,414,000 |
37 |
Cắt đoạn dạ dày |
B |
P1 |
6,890,000 |
38 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
B |
P1 |
6,890,000 |
39 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
C |
P2 |
3,414,000 |
40 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
C |
P3 |
2,447,000 |
41 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
C |
P2 |
3,414,000 |
42 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
C |
P2 |
2,416,000 |
43 |
Tháo xoắn ruột non |
C |
P2 |
2,416,000 |
44 |
Tháo lồng ruột non |
C |
P2 |
2,416,000 |
45 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
C |
P2 |
3,414,000 |
46 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
C |
P1 |
3,414,000 |
47 |
Cắt ruột non hình chêm |
C |
P2 |
3,414,000 |
48 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
C |
P1 |
4,441,000 |
49 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
C |
PDB |
4,441,000 |
50 |
Gỡ dính sau mổ lại |
C |
P1 |
2,416,000 |
51 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
C |
P1 |
2,709,000 |
52 |
Đóng mở thông ruột non |
C |
P2 |
3,414,000 |
53 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
C |
P2 |
4,105,000 |
54 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
C |
P2 |
4,105,000 |
55 |
Cắt mạc nối lớn |
C |
P2 |
4,482,000 |
56 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
C |
P2 |
4,482,000 |
57 |
Cắt u mạc treo ruột |
C |
P1 |
4,482,000 |
58 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
D |
P2 |
2,460,000 |
59 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
C |
P2 |
2,460,000 |
60 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
C |
P2 |
2,460,000 |
61 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
C |
P2 |
2,709,000 |
62 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
B |
P2 |
2,460,000 |
63 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
C |
P2 |
2,447,000 |
64 |
Làm hậu môn nhân tạo |
C |
P2 |
2,447,000 |
65 |
Lấy dị vật trực tràng |
C |
P2 |
3,414,000 |
66 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
A |
P2 |
2,461,000 |
67 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
A |
P3 |
2,461,000 |
68 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
C |
P2 |
2,461,000 |
69 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
C |
P2 |
2,461,000 |
70 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
B |
P1 |
2,461,000 |
71 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
B |
P2 |
2,461,000 |
72 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
C |
P2 |
2,461,000 |
73 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
A |
P2 |
2,461,000 |
74 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
C |
P2 |
2,461,000 |
75 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
C |
P3 |
1,136,000 |
76 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
C |
P2 |
1,136,000 |
77 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
B |
P2 |
2,147,000 |
78 |
Mở thông túi mật |
C |
P2 |
1,793,000 |
79 |
Cắt túi mật |
C |
P1 |
4,335,000 |
80 |
Cắt lách do chấn thương |
C |
P1 |
4,284,000 |
81 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
C |
P2 |
3,157,000 |
82 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
C |
P2 |
3,157,000 |
83 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
C |
P2 |
3,157,000 |
84 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
C |
P2 |
3,157,000 |
85 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
B |
P1 |
3,157,000 |
86 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
C |
P1 |
3,157,000 |
87 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
C |
P2 |
3,157,000 |
88 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
B |
P1 |
3,157,000 |
89 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
C |
P1 |
3,157,000 |
90 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
C |
P2 |
1,793,000 |
91 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
C |
P1 |
1,793,000 |
92 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
C |
P1 |
2,524,000 |
93 |
Khâu vết thương thành bụng |
C |
P2 |
1,793,000 |
94 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
B |
P1 |
2,447,000 |
95 |
Bóc phúc mạc douglas |
B |
P1 |
4,482,000 |
96 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
B |
P1 |
4,482,000 |
97 |
Bóc phúc mạc bên trái |
B |
P1 |
4,482,000 |
98 |
Bóc phúc mạc bên phải |
B |
P1 |
4,482,000 |
99 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
B |
P1 |
4,482,000 |
100 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
B |
PDB |
4,482,000 |
101 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
C |
P2 |
3,609,000 |
102 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
B |
P1 |
3,609,000 |
103 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
B |
P1 |
3,609,000 |
104 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
C |
P1 |
3,850,000 |
105 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
B |
P1 |
3,609,000 |
106 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
A |
P1 |
3,609,000 |
107 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
A |
P1 |
3,609,000 |
108 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
B |
P1 |
2,828,000 |
109 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
B |
P1 |
2,828,000 |
110 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
B |
P1 |
2,828,000 |
111 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
B |
P1 |
3,609,000 |
112 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
B |
P2 |
3,850,000 |
113 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
B |
P1 |
3,609,000 |
114 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
B |
P1 |
3,609,000 |
115 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
B |
P1 |
3,609,000 |
116 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
B |
PDB |
3,609,000 |
117 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
A |
P1 |
3,850,000 |
118 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
C |
P2 |
4,381,000 |
119 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
B |
P1 |
4,381,000 |
120 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
B |
P1 |
1,793,000 |
121 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
B |
P1 |
2,828,000 |
122 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
B |
P1 |
2,828,000 |
123 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
B |
P1 |
3,609,000 |
124 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
B |
P1 |
3,609,000 |
125 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
B |
P1 |
3,609,000 |
126 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
B |
P1 |
3,609,000 |
127 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
B |
P1 |
4,381,000 |
128 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
C |
P2 |
2,752,000 |
129 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
C |
P2 |
3,640,000 |
130 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
B |
P2 |
2,752,000 |
131 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
B |
P1 |
2,828,000 |
132 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
C |
P2 |
1,681,000 |
133 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
B |
P2 |
3,640,000 |
134 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
B |
P2 |
3,640,000 |
135 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
C |
P2 |
2,531,000 |
136 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
B |
P1 |
4,381,000 |
137 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
B |
P1 |
3,167,000 |
138 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
B |
P2 |
2,689,000 |
139 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
C |
P2 |
1,681,000 |
140 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
B |
T1 |
611,000 |
141 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
B |
T1 |
611,000 |
142 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
B |
T1 |
331,000 |
143 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
B |
T1 |
331,000 |
144 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
B |
T1 |
611,000 |
145 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
B |
T1 |
611,000 |
146 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
B |
T1 |
331,000 |
147 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
B |
T1 |
331,000 |
148 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
B |
T1 |
331,000 |
149 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
B |
T1 |
331,000 |
150 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
B |
T1 |
611,000 |
151 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
B |
T1 |
611,000 |
152 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
B |
T2 |
701,000 |
153 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
B |
T2 |
701,000 |
154 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
B |
T2 |
306,000 |
155 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
B |
T2 |
306,000 |
156 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
B |
T2 |
310,000 |
157 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
B |
T2 |
310,000 |
158 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
B |
T2 |
155,000 |
159 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
B |
T2 |
155,000 |
160 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
386,000 |
161 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
386,000 |
162 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
208,000 |
163 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
B |
T2 |
208,000 |
164 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
B |
T1 |
320,000 |
165 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
B |
T1 |
320,000 |
166 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
B |
T1 |
236,000 |
167 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
B |
T1 |
236,000 |
168 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
B |
T1 |
320,000 |
169 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
B |
T1 |
320,000 |
170 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
B |
T1 |
236,000 |
171 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
B |
T1 |
236,000 |
172 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
320,000 |
173 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
320,000 |
174 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
236,000 |
175 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
B |
T1 |
236,000 |
176 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
B |
T2 |
386,000 |
177 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
B |
T2 |
386,000 |
178 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
B |
T2 |
208,000 |
179 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
B |
T2 |
208,000 |
180 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
386,000 |
181 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
386,000 |
182 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
208,000 |
183 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
B |
T2 |
208,000 |
184 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
B |
T2 |
320,000 |
185 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
B |
T2 |
320,000 |
186 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
B |
T2 |
236,000 |
187 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
B |
T2 |
236,000 |
188 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
320,000 |
189 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
320,000 |
190 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
236,000 |
191 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
B |
T1 |
236,000 |
192 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
236,000 |
193 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
236,000 |
194 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
195 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
196 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
197 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
198 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
236,000 |
199 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
236,000 |
200 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
201 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
202 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
236,000 |
203 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
B |
T1 |
236,000 |
204 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
205 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
B |
T1 |
320,000 |
206 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
B |
T1 |
200,000 |
207 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
B |
T1 |
200,000 |
208 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
B |
T2 |
320,000 |
209 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
B |
T2 |
320,000 |
210 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
B |
T2 |
200,000 |
211 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
B |
T2 |
200,000 |
212 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
B |
T2 |
225,000 |
213 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
B |
T2 |
225,000 |
214 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
B |
T2 |
150,000 |
215 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
B |
T2 |
150,000 |
216 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
B |
T2 |
701,000 |
217 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
B |
T2 |
701,000 |
218 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
B |
T2 |
306,000 |
219 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
B |
T2 |
306,000 |
Tâm y trao hạnh phúc!