Danh mục kỹ thuật Chẩn đoán hình ảnh, TDCN

STT Mã chương Tên theo TT43,50,21 Phân Tuyến Phân Loại Giá TT15
3483 XIV. MẮT Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL B P1 2,615,000
3486 XIV. MẮT Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL B P1 1,600,000
3487 XIV. MẮT Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL B PDB 4,799,000
3488 XIV. MẮT Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) B P2 1,950,000
3489 XIV. MẮT Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử B P2 895,000
3490 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 804,000
3491 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 804,000
3492 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 804,000
3493 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 1,416,000
3494 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 1,416,000
3495 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 1,416,000
3496 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 915,000
3497 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 915,000
3498 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 915,000
3499 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 1,416,000
3500 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 1,416,000
3501 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 1,416,000
3502 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 915,000
3503 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 915,000
3504 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 915,000
3505 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 804,000
3506 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 804,000
3507 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 804,000
3508 XIV. MẮT Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc B P2 1,177,000
3509 XIV. MẮT Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối B PDB 2,088,000
3510 XIV. MẮT Lấy dị vật hốc mắt B P2 845,000
3511 XIV. MẮT Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp B P1 895,000
3512 XIV. MẮT Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu B P1 1,060,000
3513 XIV. MẮT Sinh thiết tổ chức kết mạc C P3 150,000
3514 XIV. MẮT Cắt u da mi không ghép C P3 689,000
3515 XIV. MẮT Cắt u mi cả bề dày không ghép B P2 689,000
3516 XIV. MẮT Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da B P1 1,200,000
3517 XIV. MẮT Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép B P2 1,115,000
3518 XIV. MẮT Tiêm coctison điều trị u máu B T2 191,000
3519 XIV. MẮT Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt B P1 1,200,000
3521 XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 1,379,000
3522 XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 1,379,000
3523 XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 774,000
3524 XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 774,000
3525 XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 704,000
3526 XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 704,000
3527 XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 1,150,000
3528 XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 1,150,000
3529 XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác B T2 30,000
3530 XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C T2 30,000
3531 XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi B T1 30,000
3532 XIV. MẮT Phẫu thuật mở rộng khe mi B P2 595,000
3533 XIV. MẮT Phẫu thuật hẹp khe mi B P2 595,000
3535 XIV. MẮT Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên B P2 500,000
3536 XIV. MẮT Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) B P1 1,195,000
3537 XIV. MẮT Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF B P1 1,160,000
3538 XIV. MẮT Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) B TDB 210,000
3539 XIV. MẮT Tập nhược thị C   27,000
3540 XIV. MẮT Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) B P2 704,000
3541 XIV. MẮT Rửa chất nhân tiền phòng B P2 704,000
3542 XIV. MẮT Cắt bỏ túi lệ C P2 804,000
3543 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 834,000
3544 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 314,000
3545 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 314,000
3546 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 314,000
3547 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 640,000
3548 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 640,000
3549 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 640,000
3550 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 75,300
3551 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 75,300
3552 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 75,300
3553 XIV. MẮT Cắt bỏ chắp có bọc C T1 75,600
3554 XIV. MẮT Khâu cò mi, tháo cò C P3 380,000
3555 XIV. MẮT Chích dẫn lưu túi lệ C P3 75,600
3557 XIV. MẮT Khâu da mi đơn giản C P3 774,000
3558 XIV. MẮT Khâu phục hồi bờ mi C P2 645,000
3559 XIV. MẮT Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 879,000
3560 XIV. MẮT Khâu phủ kết mạc C P2 614,000
3561 XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 1,060,000
3562 XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 1,060,000
3563 XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 750,000
3564 XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 750,000
3565 XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 1,060,000
3566 XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 1,060,000
3567 XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 800,000
3568 XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 800,000
3569 XIV. MẮT Thăm dò, khâu vết thương củng mạc C P1 1,060,000
3570 XIV. MẮT Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc B P1 750,000
3571 XIV. MẮT Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) C P1 1,065,000
3572 XIV. MẮT Lạnh đông thể mi C P3 1,690,000
3573 XIV. MẮT Điện đông thể mi C P3 439,000
3574 XIV. MẮT Bơm hơi / khí tiền phòng C P2 704,000
3575 XIV. MẮT Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài C P2 704,000
3576 XIV. MẮT Múc nội nhãn C P2 516,000
3577 XIV. MẮT Cắt thị thần kinh C P2 704,000
3578 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3579 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3580 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3581 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3582 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3583 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3584 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3585 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
3586 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3587 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3588 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3589 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3590 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3591 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3592 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3593 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
3594 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3595 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3596 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3597 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3598 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3599 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3600 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3601 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
3602 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3603 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3604 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3605 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3606 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3607 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3608 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3609 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
3610 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3611 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3612 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3613 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3614 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3615 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3616 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3617 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
3618 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3619 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3620 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3621 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3622 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3623 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3624 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3625 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
3626 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3627 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3628 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3629 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3630 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3631 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3632 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3633 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
3634 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3635 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3636 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3637 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3638 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3639 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3640 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3641 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
3642 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3643 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3644 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3645 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3646 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3647 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3648 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3649 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
3650 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3651 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3652 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3653 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3654 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3655 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3656 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3657 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
3658 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3659 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3660 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3661 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3662 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3663 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3664 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3665 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
3666 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3667 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3668 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3669 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3670 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3671 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3672 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3673 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
3674 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3675 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3676 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3677 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3678 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3679 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3680 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3681 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
3682 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
3683 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
3684 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
3685 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
3686 XIV. MẮT Phẫu thuật quặm t
SĐT đường dây nóng

Trung tâm Y tế:

0966.851.919

Sở Y tế:

0967.721.919

Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết

Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
 24 Trong ngày
 920 Trong tháng
13 Đang online
Bản quyền 2021 ©Trung Tâm Y tế thị xã Việt Yên
Thiết kế bởi Aptech