Danh mục kỹ thuật LCK

SĐT đường dây nóng

Trung tâm Y tế:

0966.851.919

Sở Y tế:

0967.721.919

Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết

Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
 24 Trong ngày
 920 Trong tháng
13 Đang online
Bản quyền 2021 ©Trung Tâm Y tế thị xã Việt Yên
Thiết kế bởi Aptech
Mã DM Tên theo TT43,50,21 Phân Tuyến Phân Loại Giá TT15
XIV. MẮT Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL B P1 2,615,000
XIV. MẮT Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL B P1 1,600,000
XIV. MẮT Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL B PDB 4,799,000
XIV. MẮT Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) B P2 1,950,000
XIV. MẮT Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử B P2 895,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 804,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 804,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 804,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 1,416,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 1,416,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 1,416,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 915,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 915,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá B P2 915,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 1,416,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 1,416,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 1,416,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 915,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 915,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 915,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 804,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 804,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học B P2 804,000
XIV. MẮT Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc B P2 1,177,000
XIV. MẮT Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối B PDB 2,088,000
XIV. MẮT Lấy dị vật hốc mắt B P2 845,000
XIV. MẮT Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp B P1 895,000
XIV. MẮT Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu B P1 1,060,000
XIV. MẮT Sinh thiết tổ chức kết mạc C P3 150,000
XIV. MẮT Cắt u da mi không ghép C P3 689,000
XIV. MẮT Cắt u mi cả bề dày không ghép B P2 689,000
XIV. MẮT Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da B P1 1,200,000
XIV. MẮT Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép B P2 1,115,000
XIV. MẮT Tiêm coctison điều trị u máu B T2 191,000
XIV. MẮT Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt B P1 1,200,000
XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 1,379,000
XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 1,379,000
XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 774,000
XIV. MẮT Đóng lỗ dò đường lệ C P3 774,000
XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 704,000
XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 704,000
XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 1,150,000
XIV. MẮT Phẫu thuật lác thông thường B P2 1,150,000
XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác B T2 30,000
XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C T2 30,000
XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi B T1 30,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mở rộng khe mi B P2 595,000
XIV. MẮT Phẫu thuật hẹp khe mi B P2 595,000
XIV. MẮT Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên B P2 500,000
XIV. MẮT Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) B P1 1,195,000
XIV. MẮT Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF B P1 1,160,000
XIV. MẮT Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) B TDB 210,000
XIV. MẮT Tập nhược thị C   27,000
XIV. MẮT Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) B P2 704,000
XIV. MẮT Rửa chất nhân tiền phòng B P2 704,000
XIV. MẮT Cắt bỏ túi lệ C P2 804,000
XIV. MẮT Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 834,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 314,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 314,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 314,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 640,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 640,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 640,000
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 75,300
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 75,300
XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu C T1 75,300
XIV. MẮT Cắt bỏ chắp có bọc C T1 75,600
XIV. MẮT Khâu cò mi, tháo cò C P3 380,000
XIV. MẮT Chích dẫn lưu túi lệ C P3 75,600
XIV. MẮT Khâu da mi đơn giản C P3 774,000
XIV. MẮT Khâu phục hồi bờ mi C P2 645,000
XIV. MẮT Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 879,000
XIV. MẮT Khâu phủ kết mạc C P2 614,000
XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 1,060,000
XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 1,060,000
XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 750,000
XIV. MẮT Khâu  giác mạc C P1 750,000
XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 1,060,000
XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 1,060,000
XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 800,000
XIV. MẮT Khâu củng mạc C P1 800,000
XIV. MẮT Thăm dò, khâu vết thương củng mạc C P1 1,060,000
XIV. MẮT Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc B P1 750,000
XIV. MẮT Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) C P1 1,065,000
XIV. MẮT Lạnh đông thể mi C P3 1,690,000
XIV. MẮT Điện đông thể mi C P3 439,000
XIV. MẮT Bơm hơi / khí tiền phòng C P2 704,000
XIV. MẮT Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài C P2 704,000
XIV. MẮT Múc nội nhãn C P2 516,000
XIV. MẮT Cắt thị thần kinh C P2 704,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm C P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,189,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 614,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,356,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 809,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,020,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,563,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,745,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Phẫu thuật quặm tái phát B P2 1,176,000
XIV. MẮT Mổ quặm bẩm sinh C P2 614,000
XIV. MẮT Cắt chỉ khâu giác mạc C