Mã DM |
Tên theo TT43,50,21 |
Phân Tuyến |
Phân Loại |
Giá TT15 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
B |
P1 |
2,615,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
B |
P1 |
1,600,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
B |
PDB |
4,799,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
B |
P2 |
1,950,000 |
XIV. MẮT |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
B |
P2 |
895,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
1,416,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
1,416,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
1,416,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
915,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
915,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
B |
P2 |
915,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
1,416,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
1,416,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
1,416,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
915,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
915,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
915,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
B |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
B |
P2 |
1,177,000 |
XIV. MẮT |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
B |
PDB |
2,088,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật hốc mắt |
B |
P2 |
845,000 |
XIV. MẮT |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
B |
P1 |
895,000 |
XIV. MẮT |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
B |
P1 |
1,060,000 |
XIV. MẮT |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
C |
P3 |
150,000 |
XIV. MẮT |
Cắt u da mi không ghép |
C |
P3 |
689,000 |
XIV. MẮT |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
B |
P2 |
689,000 |
XIV. MẮT |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
B |
P1 |
1,200,000 |
XIV. MẮT |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
B |
P2 |
1,115,000 |
XIV. MẮT |
Tiêm coctison điều trị u máu |
B |
T2 |
191,000 |
XIV. MẮT |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
B |
P1 |
1,200,000 |
XIV. MẮT |
Đóng lỗ dò đường lệ |
C |
P3 |
1,379,000 |
XIV. MẮT |
Đóng lỗ dò đường lệ |
C |
P3 |
1,379,000 |
XIV. MẮT |
Đóng lỗ dò đường lệ |
C |
P3 |
774,000 |
XIV. MẮT |
Đóng lỗ dò đường lệ |
C |
P3 |
774,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật lác thông thường |
B |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật lác thông thường |
B |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật lác thông thường |
B |
P2 |
1,150,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật lác thông thường |
B |
P2 |
1,150,000 |
XIV. MẮT |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
B |
T2 |
30,000 |
XIV. MẮT |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
C |
T2 |
30,000 |
XIV. MẮT |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
B |
T1 |
30,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
B |
P2 |
595,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
B |
P2 |
595,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
B |
P2 |
500,000 |
XIV. MẮT |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
B |
P1 |
1,195,000 |
XIV. MẮT |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
B |
P1 |
1,160,000 |
XIV. MẮT |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
B |
TDB |
210,000 |
XIV. MẮT |
Tập nhược thị |
C |
|
27,000 |
XIV. MẮT |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
B |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Rửa chất nhân tiền phòng |
B |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Cắt bỏ túi lệ |
C |
P2 |
804,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
C |
P2 |
834,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
314,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
314,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
314,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
640,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
640,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
640,000 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
75,300 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
75,300 |
XIV. MẮT |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
C |
T1 |
75,300 |
XIV. MẮT |
Cắt bỏ chắp có bọc |
C |
T1 |
75,600 |
XIV. MẮT |
Khâu cò mi, tháo cò |
C |
P3 |
380,000 |
XIV. MẮT |
Chích dẫn lưu túi lệ |
C |
P3 |
75,600 |
XIV. MẮT |
Khâu da mi đơn giản |
C |
P3 |
774,000 |
XIV. MẮT |
Khâu phục hồi bờ mi |
C |
P2 |
645,000 |
XIV. MẮT |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
C |
P3 |
879,000 |
XIV. MẮT |
Khâu phủ kết mạc |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
1,060,000 |
XIV. MẮT |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
1,060,000 |
XIV. MẮT |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
750,000 |
XIV. MẮT |
Khâu giác mạc |
C |
P1 |
750,000 |
XIV. MẮT |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
1,060,000 |
XIV. MẮT |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
1,060,000 |
XIV. MẮT |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
800,000 |
XIV. MẮT |
Khâu củng mạc |
C |
P1 |
800,000 |
XIV. MẮT |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
C |
P1 |
1,060,000 |
XIV. MẮT |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
B |
P1 |
750,000 |
XIV. MẮT |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
C |
P1 |
1,065,000 |
XIV. MẮT |
Lạnh đông thể mi |
C |
P3 |
1,690,000 |
XIV. MẮT |
Điện đông thể mi |
C |
P3 |
439,000 |
XIV. MẮT |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
C |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
C |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Múc nội nhãn |
C |
P2 |
516,000 |
XIV. MẮT |
Cắt thị thần kinh |
C |
P2 |
704,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm |
C |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,189,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,356,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
809,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,020,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,563,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,745,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Phẫu thuật quặm tái phát |
B |
P2 |
1,176,000 |
XIV. MẮT |
Mổ quặm bẩm sinh |
C |
P2 |
614,000 |
XIV. MẮT |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
C |
SĐT đường dây nóng
Trung tâm Y tế:
0966.851.919
Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết
Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
Thống kê truy cập

24 Trong ngày

920 Trong tháng
13 Đang online
Bản quyền 2021 ©Trung Tâm Y tế thị xã Việt Yên
Tâm y trao hạnh phúc!