Danh mục kỹ thuật Lao, GMHS, Da liễu, tâm thần, nội tiết, bỏng
STT (1) |
Mã chương (2) |
Tên theo TT43,50,21 (5) |
Phân Tuyến (6) |
Phân Loại (7) |
Giá TT15 (15) |
1796 | IV. LAO | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | C | P2 | 2,752,000 |
1797 | IV. LAO | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | P2 | 2,752,000 |
1798 | IV. LAO | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | P2 | 2,752,000 |
1799 | IV. LAO | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | P2 | 2,752,000 |
1947 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | T2 | 640,000 |
1978 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 17,600 |
1992 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 211,000 |
2496 | V. DA LIỄU | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | T3 | 58,500 |
2497 | V. DA LIỄU | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2498 | V. DA LIỄU | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2499 | V. DA LIỄU | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2500 | V. DA LIỄU | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2501 | V. DA LIỄU | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2502 | V. DA LIỄU | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2503 | V. DA LIỄU | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | C | T2 | 307,000 |
2504 | V. DA LIỄU | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | D | T3 | 314,000 |
2505 | V. DA LIỄU | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | C | P3 | 505,000 |
2506 | V. DA LIỄU | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | C | T3 | 181,000 |
2522 | VI. TÂM THẦN | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C | 42,400 | |
2525 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 369,000 |
2526 | VII. NỘI TIẾT | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | C | P3 | 218,600 |
2527 | VII. NỘI TIẾT | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | P3 | 2,319,000 |
2528 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 55,000 |
2529 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 79,600 |
2530 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 109,000 |
2531 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 129,000 |
2532 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 174,000 |
2533 | VII. NỘI TIẾT | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 227,000 |
2534 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 233,000 |
2535 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 575,000 |
2536 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 575,000 |
2537 | VII. NỘI TIẾT | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 233,000 |
2538 | VII. NỘI TIẾT | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 173,000 |
2539 | VII. NỘI TIẾT | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 369,000 |
2540 | VII. NỘI TIẾT | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 245,400 |
2546 | VII. NỘI TIẾT | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | C | T3 | 161,000 |
3254 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | T2 | 392,000 |
3255 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 235,000 |
3256 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 110,000 |
3257 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T2 | 392,000 |
3258 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 235,000 |
3259 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 110,000 |
3264 | XI. BỎNG | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | C | T1 | 523,000 |
3265 | XI. BỎNG | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | T3 | 170000 |
3266 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 3,095,000 |
3267 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 2,151,000 |
3268 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 2,713,000 |
3269 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 2,151,000 |
3270 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 3,112,000 |
3271 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 2,180,000 |
3272 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 2,791,000 |
3273 | XI. BỎNG | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 2,180,000 |
3274 | XI. BỎNG | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 3,809,000 |
3275 | XI. BỎNG | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 2,719,000 |
3276 | XI. BỎNG | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 2,719,000 |
3277 | XI. BỎNG | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | C | P3 | 1,717,000 |
3278 | XI. BỎNG | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | C | T2 | 313,000 |
3280 | XI. BỎNG | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | B | T1 | 270,000 |
3289 | XI. BỎNG | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | C | T1 | 704,000 |
3290 | XI. BỎNG | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | T3 | 20,000 |
3291 | XI. BỎNG | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 172,000 |
3293 | XI. BỎNG | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 220,000 |
3294 | XI. BỎNG | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | C | T2 | 33,000 |
3296 | XI. BỎNG | Cắt sẹo khâu kín | C | P2 | 3,130,000 |
3297 | XI. BỎNG | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 233,000 |
3304 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 679,000 |
3305 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 1,094,000 |
3306 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | B | P1 | 1,200,000 |
3307 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | B | P1 | 679,000 |
3308 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 1,094,000 |
3309 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | B | P1 | 1,200,000 |
3310 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các u lành vùng cổ | C | P2 | 2,507,000 |
3311 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | 1,642,000 |
3312 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | 2,071,000 |
3313 | XII. UNG BƯỚU | Cắt các u nang mang | B | P1 | 1,200,000 |
3314 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u cơ vùng hàm mặt | B | P1 | 2,507,000 |
3316 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | B | PDB | 2,858,000 |
3317 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | B | P2 | 1,200,000 |
3318 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang vùng sàn miệng | B | P1 | 2,657,000 |
3319 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | 4,495,000 |
3320 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 1,200,000 |
3321 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | B | P1 | 1,200,000 |
3322 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 429,000 |
3323 | XII. UNG BƯỚU | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | C | P2 | 768,000 |
3324 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | B | P2 | 389,000 |
3325 | XII. UNG BƯỚU | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | B | P1 | 3,043,000 |
3326 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 1,314,000 |
3327 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 1,314,000 |
3328 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 819,000 |
3329 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 819,000 |
3330 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1,314,000 |
3331 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1,314,000 |
3332 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 819,000 |
3333 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 819,000 |
3334 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u mi cả bề dày không vá | B | P1 | 689,000 |
3335 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u kết mạc không vá | B | P1 | 750,000 |
3336 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | B | P1 | 804,000 |
3337 | XII. UNG BƯỚU | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 1,938,000 |
3338 | XII. UNG BƯỚU | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 1,938,000 |
3339 | XII. UNG BƯỚU | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 589,000 |
3340 | XII. UNG BƯỚU | Cắt polyp ống tai | C | P2 | 589,000 |
3341 | XII. UNG BƯỚU | Cắt polyp mũi | C | P2 | 647,000 |
3342 | XII. UNG BƯỚU | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | C | 2,447,000 | |
3344 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u sùi đầu miệng sáo | C | P3 | 1,107,000 |
3346 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | 1,642,000 |
3347 | XII. UNG BƯỚU | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | 2,536,000 |
3348 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u lành dương vật | C | P2 | 1,793,000 |
3349 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 2,753,000 |
3350 | XII. UNG BƯỚU | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P3 | 947,000 |
3351 | XII. UNG BƯỚU | Cắt polyp cổ tử cung | C | P3 | 1,868,000 |
3353 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 2,835,000 |
3354 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 2,835,000 |
3356 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 2,835,000 |
3357 | XII. UNG BƯỚU | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 2,835,000 |
3359 | XII. UNG BƯỚU | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P1 | 2,677,000 |
3360 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 1,960,000 |
3361 | XII. UNG BƯỚU | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 1,237,000 |
3364 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1,642,000 |
3365 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | B | P1 | 1,642,000 |
3366 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 1,642,000 |
3367 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u bao gân | B | P2 | 1,642,000 |
3368 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 1,107,000 |
3369 | XII. UNG BƯỚU | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | P2 | 2,753,000 |
3370 | XII. UNG BƯỚU | Cắt u xương sụn lành tính | C | P2 | 3,611,000 |
- Báo giá dịch vụ xét nghiệm nước lọc chạy thận NT (19/8/2024)
- Báo giá dịch vụ thẩm định giá (06/9/2024)
- Thư mời báo giá lõi lọc nước RO cho máy chạy thận nhân tạo (16/8/2024)
- Thư mời báo giá đo liều kế lần 4 (ngày 19/8/2024)
- Đề nghị báo giá trang thiết bị phục vụ lập dự toán mua sắm TTBCNTT (01/8/2024)
Thời gian làm việc
SĐT đường dây nóng
Trung tâm Y tế:
0966.851.919
Sở Y tế:
0967.721.919
Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết
Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
13 Trong ngày
1.528 Trong tháng
11 Đang online
Tâm y trao hạnh phúc!