Danh mục kỹ thuật Ngoại khoa

SĐT đường dây nóng

Trung tâm Y tế:

0966.851.919

Sở Y tế:

0967.721.919

Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết

Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
 13 Trong ngày
 1.528 Trong tháng
11 Đang online
Bản quyền 2021 ©Trung Tâm Y tế thị xã Việt Yên
Thiết kế bởi Aptech
TT Tên theo TT43,50,21 Phân Tuyến Phân Loại Giá TT15
1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp B PDB 4,381,000
2 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 679,000
3 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 679,000
4 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 1,094,000
5 Phẫu thuật u thần kinh trên da C P1 1,094,000
6 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C P2 1,689,000
7 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần C P1 6,567,000
8 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D P1 2,619,000
9 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần B P2 3,910,000
10 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang B P1 3,910,000
11 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca B TDB 932,000
12 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C T1 185,000
13 Lấy sỏi bàng quang C P2 3,910,000
14 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2 1,684,000
15 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2 1,684,000
16 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C P3 1,136,000
17 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang B P1 5,152,000
18 Cắt nối niệu đạo trước B P1 3,963,000
19 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu C P1 1,684,000
20 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt C P2 1,684,000
21 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang B P1 4,715,000
22 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ B P2 2,254,000
23 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ B P1 2,254,000
24 Nong niệu đạo C T1 228,000
25 Cắt bỏ tinh hoàn C P3 2,254,000
26 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P2 2,254,000
27 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C P3 1,136,000
28 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) C P1 2,950,000
29 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C P3 1,136,000
30 Cắt hẹp bao quy đầu D P3 1,136,000
31 Mở rộng lỗ sáo D P3 1,136,000
32 Mở thông dạ dày C P3 2,447,000
33 Mở bụng thăm dò C P3 2,447,000
34 Mở bụng thăm dò, sinh thiết C P3 2,447,000
35 Nối vị tràng C P3 2,563,000
36 Cắt dạ dày hình chêm C P2 3,414,000
37 Cắt đoạn dạ dày B P1 6,890,000
38 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn B P1 6,890,000
39 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C P2 3,414,000
40 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng C P3 2,447,000
41 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C P2 3,414,000
42 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột C P2 2,416,000
43 Tháo xoắn ruột non C P2 2,416,000
44 Tháo lồng ruột non C P2 2,416,000
45 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng C P2 3,414,000
46 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) C P1 3,414,000
47 Cắt ruột non hình chêm C P2 3,414,000
48 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài C P1 4,441,000
49 Cắt nhiều đoạn ruột non C PDB 4,441,000
50 Gỡ dính sau mổ lại C P1 2,416,000
51 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng C P1 2,709,000
52 Đóng mở thông ruột non C P2 3,414,000
53 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng C P2 4,105,000
54 Nối tắt ruột non - ruột non C P2 4,105,000
55 Cắt mạc nối lớn C P2 4,482,000
56 Cắt bỏ u mạc nối lớn C P2 4,482,000
57 Cắt u mạc treo ruột C P1 4,482,000
58 Cắt ruột thừa đơn thuần D P2 2,460,000
59 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C P2 2,460,000
60 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C P2 2,460,000
61 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P2 2,709,000
62 Các phẫu thuật ruột thừa khác B P2 2,460,000
63 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C P2 2,447,000
64 Làm hậu môn nhân tạo C P2 2,447,000
65 Lấy dị vật trực tràng C P2 3,414,000
66 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ A P2 2,461,000
67 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch A P3 2,461,000
68 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) C P2 2,461,000
69 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ C P2 2,461,000
70 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng B P1 2,461,000
71 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) B P2 2,461,000
72 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản C P2 2,461,000
73 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản A P2 2,461,000
74 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) C P2 2,461,000
75 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) C P3 1,136,000
76 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) C P2 1,136,000
77 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản B P2 2,147,000
78 Mở thông túi mật C P2 1,793,000
79 Cắt túi mật C P1 4,335,000
80 Cắt lách do chấn thương C P1 4,284,000
81 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C P2 3,157,000
82 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice C P2 3,157,000
83 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C P2 3,157,000
84 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein C P2 3,157,000
85 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát B P1 3,157,000
86 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C P1 3,157,000
87 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C P2 3,157,000
88 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng B P1 3,157,000
89 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C P1 3,157,000
90 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn C P2 1,793,000
91 Phẫu thuật cắt u thành bụng C P1 1,793,000
92 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C P1 2,524,000
93 Khâu vết thương thành bụng C P2 1,793,000
94 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu B P1 2,447,000
95 Bóc phúc mạc douglas B P1 4,482,000
96 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ B P1 4,482,000
97 Bóc phúc mạc bên trái B P1 4,482,000
98 Bóc phúc mạc bên phải B P1 4,482,000
99 Bóc phúc mạc phủ tạng B P1 4,482,000
100 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác B PDB 4,482,000
101 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C P2 3,609,000
102 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn B P1 3,609,000
103 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay B P1 3,609,000
104 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C P1 3,850,000
105 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay B P1 3,609,000
106 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay A P1 3,609,000
107 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay A P1 3,609,000
108 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay B P1 2,828,000
109 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay B P1 2,828,000
110 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay B P1 2,828,000
111 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi B P1 3,609,000
112 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B P2 3,850,000
113 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày B P1 3,609,000
114 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong B P1 3,609,000
115 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài B P1 3,609,000
116 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân B PDB 3,609,000
117 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân A P1 3,850,000
118 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C P2 4,381,000
119 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động B P1 4,381,000
120 Phẫu thuật vết thương bàn tay B P1 1,793,000
121 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi B P1 2,828,000
122 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp B P1 2,828,000
123 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 3,609,000
124 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay B P1 3,609,000
125 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay B P1 3,609,000
126 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay B P1 3,609,000
127 Thương tích bàn tay phức tạp B P1 4,381,000
128 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C P2 2,752,000
129 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C P2 3,640,000
130 Cụt chấn thương cổ và bàn chân B P2 2,752,000
131 Phẫu thuật tổn thương gân Achille B P1 2,828,000
132 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C P2 1,681,000
133 Phẫu thuật cắt cụt chi B P2 3,640,000
134 Phẫu thuật tháo khớp chi B P2 3,640,000
135 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu C P2 2,531,000
136 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp B P1 4,381,000
137 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ B P1 3,167,000
138 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² B P2 2,689,000
139 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C P2 1,681,000
140 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 611,000
141 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 611,000
142 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 331,000
143 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 331,000
144 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 611,000
145 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 611,000
146 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 331,000
147 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 331,000
148 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 331,000
149 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 331,000
150 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 611,000
151 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 611,000
152 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T2 701,000
153 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T2 701,000
154 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T2 306,000
155 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh B T2 306,000
156 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 310,000
157 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 310,000
158 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 155,000
159 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 155,000
160 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 386,000
161 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 386,000
162 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 208,000
163 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 208,000
164 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 320,000
165 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 320,000
166 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 236,000
167 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 236,000
168 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 320,000
169 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 320,000
170 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 236,000
171 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 236,000
172 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 320,000
173 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 320,000
174 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 236,000
175 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 236,000
176 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 386,000
177 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 386,000
178 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 208,000
179 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 208,000
180 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 386,000
181 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 386,000
182 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 208,000
183 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 208,000
184 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 320,000
185 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 320,000
186 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 236,000
187 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 236,000
188 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B T1 320,000
189 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B T1 320,000
190 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B T1 236,000
191 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B T1 236,000
192 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 236,000
193 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 236,000
194 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 320,000
195 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 320,000
196 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 320,000
197 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 320,000
198 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 236,000
199 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 236,000
200 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 320,000
201 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 320,000
202 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 236,000
203 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 236,000
204 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 320,000
205 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 320,000
206 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 200,000
207 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 200,000
208 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 320,000
209 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 320,000
210 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 200,000
211 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 200,000
212 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 225,000
213 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 225,000
214 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 150,000
215 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 150,000
216 Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 701,000
217 Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 701,000
218 Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 306,000
219 Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 306,000