Danh mục kỹ thuật Phục hồi chức năng
| TT | Tên theo TT43,50,21 | Phân Tuyến | Phân Loại | Giá TT15 |
| 1 | Điều trị bằng sóng ngắn | C | T3 | 32,500 |
| 2 | Điều trị bằng từ trường | B | T3 | 37,000 |
| 3 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | C | T3 | 44,000 |
| 4 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | C | T3 | 44,000 |
| 5 | Điều trị bằng các dòng điện xung | C | T3 | 40,000 |
| 6 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | 44,400 |
| 7 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | T3 | 58,000 |
| 8 | Điều trị bằng dòng giao thoa | C | T3 | 28,000 |
| 9 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 33,000 | |
| 10 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | B | 45,500 | |
| 11 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | D | 31,800 | |
| 12 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | D | 31,800 | |
| 13 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | D | T3 | 31,800 |
| 14 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | 50,000 |
| 15 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 43,800 |
| 16 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 38,500 |
| 17 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 42,000 |
| 18 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 42,000 |
| 19 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 42,000 |
| 20 | Tập đi với thanh song song | D | 27,300 | |
| 21 | Tập đi với khung tập đi | D | 27,300 | |
| 22 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D | 27,300 | |
| 23 | Tập đi với gậy | D | 27,300 | |
| 24 | Tập đi với bàn xương cá | D | 27,300 | |
| 25 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | T2 | 27,300 |
| 26 | Tập lên, xuống cầu thang | D | T3 | 27,300 |
| 27 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | D | T3 | 27,300 |
| 28 | Tập đi với chân giả trên gối | D | T3 | 27,300 |
| 29 | Tập đi với chân giả dưới gối | D | T3 | 27,300 |
| 30 | Tập đi với khung treo | D | 27,300 | |
| 31 | Tập vận động thụ động | D | T3 | 42,000 |
| 32 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 42,000 |
| 33 | Tập vận động có kháng trở | D | T3 | 42,000 |
| 34 | Tập vận động trên bóng | C | 27,300 | |
| 35 | Tập trong bồn bóng nhỏ | C | 27,300 | |
| 36 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | C | T3 | 42,000 |
| 37 | Tập với thang tường | D | 27,300 | |
| 38 | Tập với giàn treo các chi | C | 27,300 | |
| 39 | Tập với ròng rọc | D | 9,800 | |
| 40 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | D | 27,300 | |
| 41 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | D | 27,300 | |
| 42 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | D | T3 | 27,300 |
| 43 | Tập với máy tập thăng bằng | D | T3 | 27,300 |
| 44 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | D | 9,800 | |
| 45 | Tập với xe đạp tập | D | 9,800 | |
| 46 | Tập với bàn nghiêng | D | 27,300 | |
| 47 | Tập các kiểu thở | D | T3 | 29,000 |
| 48 | Tập ho có trợ giúp | D | T3 | 29,000 |
| 49 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | B | T3 | 41,500 |
| 50 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | 38,000 |
| 51 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | C | T3 | 45,000 |
| 52 | Tập điều hợp vận động | D | 42,000 | |
| 53 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | D | T3 | 296,000 |
| 54 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | D | 27,300 | |
| 55 | Tập tri giác và nhận thức | D | T3 | 38,000 |
| 56 | Tập nuốt | D | T3 | 122,000 |
| 57 | Tập nuốt | D | T3 | 122,000 |
| 58 | Tập nuốt | D | T3 | 152,000 |
| 59 | Tập nuốt | D | T3 | 152,000 |
| 60 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | D | 52,400 | |
| 61 | Tập cho người thất ngôn | D | T3 | 98,800 |
| 62 | Tập sửa lỗi phát âm | D | 98,800 | |
| 63 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | D | 140,000 | |
| 64 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | D | T3 | 197,000 |
| 65 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | T2 | 225,000 |
| 66 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | T2 | 225,000 |
| 67 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | T2 | 150,000 |
| 68 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | C | T2 | 150,000 |
| 69 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | D | 44,400 | |
| 70 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | D | 44,400 | |
| 71 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | D | 44,400 | |
| 72 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | D | 44,400 | |
| 73 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | D | 44,400 | |
| 74 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | D | 44,400 | |
| 75 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | D | 44,400 | |
| 76 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | D | 44,400 | |
| 77 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | D | 44,400 | |
| 78 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | D | 44,400 | |
| 79 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | D | 44,400 | |
| 80 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | D | 44,400 | |
| 81 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | D | 44,400 |
Thời gian làm việc
SĐT đường dây nóng
Trung tâm Y tế:
0966.851.919
Sở Y tế:
0967.721.919
Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết
Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
12 Đang online



-340x230resize_and_crop.jpg)

Tâm y trao hạnh phúc!