Danh mục kỹ thuật YHCT
| TT | Tên theo TT43,50,21 | Phân Tuyến | Phân Loại | Giá TT15 |
| 1 | Mai hoa châm | D | T3 | 61,000 |
| 2 | Hào châm | D | T3 | 61,000 |
| 3 | Mãng châm | C | T1 | 68,000 |
| 4 | Nhĩ châm | D | T2 | 61,000 |
| 5 | Điện châm | D | T2 | 63,000 |
| 6 | Điện châm | D | T2 | 70,000 |
| 7 | Thủy châm | D | T2 | 61,800 |
| 8 | Cấy chỉ | C | T1 | 138,000 |
| 9 | Ôn châm | D | T2 | 68,000 |
| 10 | Ôn châm | D | T2 | 61,000 |
| 11 | Cứu | D | T3 | 35,000 |
| 12 | Chích lể | D | T3 | 61,000 |
| 13 | Laser châm | C | T2 | 45,500 |
| 14 | Từ châm | D | T2 | 61,000 |
| 15 | Kéo nắn cột sống cổ | C | T2 | 41,500 |
| 16 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | C | T2 | 41,500 |
| 17 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C | 12,000 | |
| 18 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 100,000 |
| 19 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 100,000 |
| 20 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | C | T2 | 100,000 |
| 21 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | 40,000 |
| 22 | Xông hơi thuốc | D | T3 | 40,000 |
| 23 | Xông khói thuốc | D | T3 | 35,000 |
| 24 | Sắc thuốc thang | D | 12,000 | |
| 25 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | 47,300 |
| 26 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | 47,300 |
| 27 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | 43,200 |
| 28 | Bó thuốc | D | T3 | 47,700 |
| 29 | Chườm ngải | D | T3 | 35,000 |
| 30 | Luyện tập dưỡng sinh | D | 20,000 | |
| 31 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 70,000 |
| 32 | Điện mãng châm điều trị béo phì | C | T1 | 70,000 |
| 33 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 70,000 |
| 34 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | C | T1 | 70,000 |
| 35 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | C | T1 | 70,000 |
| 36 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 70,000 |
| 37 | Điện mãng châm điều trị trĩ | C | T1 | 70,000 |
| 38 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | C | T1 | 70,000 |
| 39 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | C | T1 | 70,000 |
| 40 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 70,000 |
| 41 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | C | T1 | 70,000 |
| 42 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 70,000 |
| 43 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | C | T1 | 70,000 |
| 44 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | C | T1 | 70,000 |
| 45 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 70,000 |
| 46 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 70,000 |
| 47 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 70,000 |
| 48 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | C | T1 | 70,000 |
| 49 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 70,000 |
| 50 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 70,000 |
| 51 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | C | T1 | 70,000 |
| 52 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | C | T1 | 70,000 |
| 53 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 70,000 |
| 54 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | C | T1 | 70,000 |
| 55 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 70,000 |
| 56 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | C | T1 | 70,000 |
| 57 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | C | T1 | 70,000 |
| 58 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | C | T1 | 70,000 |
| 59 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 70,000 |
| 60 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | C | T1 | 70,000 |
| 61 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | C | T1 | 70,000 |
| 62 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | C | T1 | 70,000 |
| 63 | Điện mãng châm điều trị | C | 70,000 | |
| 64 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 70,000 |
| 65 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 70,000 |
| 66 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 70,000 |
| 67 | Điện mãng châm điều trị đau răng | C | T1 | 70,000 |
| 68 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | C | T1 | 70,000 |
| 69 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 70,000 |
| 70 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 70,000 |
| 71 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | C | T1 | 70,000 |
| 72 | Điện mãng châm điều trị di tinh | C | T1 | 70,000 |
| 73 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | C | T1 | 70,000 |
| 74 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T1 | 70,000 |
| 75 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | C | T1 | 70,000 |
| 76 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T2 | 63,000 |
| 77 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | 63,000 |
| 78 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | 63,000 |
| 79 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | 63,000 |
| 80 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | T2 | 63,000 |
| 81 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | T2 | 63,000 |
| 82 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T2 | 63,000 |
| 83 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 63,000 |
| 84 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | 63,000 |
| 85 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 63,000 |
| 86 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | T2 | 63,000 |
| 87 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | T2 | 63,000 |
| 88 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | T2 | 63,000 |
| 89 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T2 | 63,000 |
| 90 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | T2 | 63,000 |
| 91 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | T2 | 63,000 |
| 92 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 63,000 |
| 93 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 63,000 |
| 94 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 63,000 |
| 95 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | C | T2 | 63,000 |
| 96 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T2 | 63,000 |
| 97 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 63,000 |
| 98 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | T2 | 63,000 |
| 99 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 63,000 |
| 100 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 63,000 |
| 101 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | T2 | 63,000 |
| 102 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 63,000 |
| 103 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 63,000 |
| 104 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T2 | 63,000 |
| 105 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 63,000 |
| 106 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | T2 | 63,000 |
| 107 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 63,000 |
| 108 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T2 | 63,000 |
| 109 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 63,000 |
| 110 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 63,000 |
| 111 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | 63,000 |
| 112 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | 63,000 |
| 113 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | T2 | 63,000 |
| 114 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T2 | 63,000 |
| 115 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 63,000 |
| 116 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | 63,000 |
| 117 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 63,000 |
| 118 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 63,000 |
| 119 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | T2 | 63,000 |
| 120 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | T2 | 63,000 |
| 121 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | 63,000 |
| 122 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T2 | 63,000 |
| 123 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | 63,000 |
| 124 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T2 | 63,000 |
| 125 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T2 | 63,000 |
| 126 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T2 | 63,000 |
| 127 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | 63,000 |
| 128 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | T2 | 63,000 |
| 129 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | 63,000 |
| 130 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | T2 | 63,000 |
| 131 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | T2 | 63,000 |
| 132 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 63,000 |
| 133 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T2 | 63,000 |
| 134 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | C | T2 | 63,000 |
| 135 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | T2 | 63,000 |
| 136 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | T2 | 63,000 |
| 137 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 138,000 |
| 138 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 138,000 |
| 139 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 138,000 |
| 140 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 138,000 |
| 141 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | 138,000 |
| 142 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | 138,000 |
| 143 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | 138,000 |
| 144 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 138,000 |
| 145 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | 138,000 |
| 146 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | 138,000 |
| 147 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 138,000 |
| 148 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | 138,000 |
| 149 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | 138,000 |
| 150 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 138,000 |
| 151 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 138,000 |
| 152 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 138,000 |
| 153 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | 138,000 |
| 154 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 138,000 |
| 155 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 138,000 |
| 156 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 138,000 |
| 157 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 138,000 |
| 158 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 138,000 |
| 159 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 138,000 |
| 160 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 138,000 |
| 161 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 138,000 |
| 162 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 138,000 |
| 163 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 138,000 |
| 164 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 138,000 |
| 165 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 138,000 |
| 166 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 138,000 |
| 167 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 138,000 |
| 168 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 138,000 |
| 169 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 138,000 |
| 170 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 138,000 |
| 171 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 138,000 |
| 172 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 138,000 |
| 173 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 138,000 |
| 174 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 138,000 |
| 175 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 138,000 |
| 176 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | 138,000 |
| 177 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 138,000 |
| 178 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | 138,000 |
| 179 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | 138,000 |
| 180 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 138,000 |
| 181 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | 138,000 |
| 182 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | 138,000 |
| 183 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 138,000 |
| 184 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 63,000 |
| 185 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 63,000 |
| 186 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 63,000 |
| 187 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 63,000 |
| 188 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 63,000 |
| 189 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 63,000 |
| 190 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 63,000 |
| 191 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 63,000 |
| 192 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 63,000 |
| 193 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 63,000 |
| 194 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 63,000 |
| 195 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 63,000 |
| 196 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 63,000 |
| 197 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 63,000 |
| 198 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 63,000 |
| 199 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 63,000 |
| 200 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 63,000 |
| 201 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 63,000 |
| 202 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 63,000 |
| 203 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 63,000 |
| 204 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 63,000 |
| 205 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 63,000 |
| 206 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 63,000 |
| 207 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 63,000 |
| 208 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 63,000 |
| 209 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 63,000 |
| 210 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 63,000 |
| 211 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 63,000 |
| 212 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 63,000 |
| 213 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 63,000 |
| 214 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 63,000 |
| 215 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 63,000 |
| 216 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 63,000 |
| 217 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 63,000 |
| 218 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 63,000 |
Thời gian làm việc
SĐT đường dây nóng
Trung tâm Y tế:
0966.851.919
Sở Y tế:
0967.721.919
Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở Y tế khi đã điện vào đường dây nóng của Trung tâm Y tế nhưng không được giải quyết
Khảo sát sự hài lòng của người bệnh với nhân viên y tế
  
Thống kê truy cập
14 Đang online



-340x230resize_and_crop.jpg)

Tâm y trao hạnh phúc!